Từ taller trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là xưởng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Định nghĩa - Khái niệm rats-tall tiếng Anh?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rats-tall trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rats-tall tiếng Anh nghĩa là gì.. Thuật ngữ liên quan tới rats-tall
a tall angular woman a tall, luxuriantly bearded man He was tall, dark and handsome, like a Mills and Boon hero. Tall trees surround the lake. He was tall, with an athletic build. Lovett was a tall, commanding man with a waxed gray mustache. I'm only 5ft tall, and I look younger than my age. He was six feet tall and ruggedly handsome.
tall-grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tall-grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tall-grass.
App Vay Tiền. taller Técnica Educación Teat workshop; fábrica factory; mill; Automóviles garage; repair shop; Arte studio; Cos workroom; en lenguaje sindical shoptaller de coches car repair shop; garage for repairs; for repairs taller de máquinas machine shoptaller de montaje assembly shoptaller de reparaciones repair shoptaller de teatro theatre workshop; drama workshop Coincidiendo con el final de carrera de la mayoría de los actores, se ha cumplido una etapa en el [taller de teatro] de la universidad. El grupo municipal de IU va a presentar una moción a un próximo pleno para que el [taller de teatro] del centro de Educación de Adultos se mantenga, dignamente retribuido, desde los presupuestos de trabajo en congreso etc workshoptalleres gráficos printing workstaller mecánico garage for repairs; for repairs taller ocupacional occupational therapy workshop La Delegación Territorial de la ONCE en Madrid ha organizado este año un [taller ocupacional] de cerámica. Cuatro ["talleres ocupacionales"] para personas con algún tipo de discapacidad ocupan la primera inversión.
Dicionário de tradução Espanhol-Português para traduzir taller muitas palavras mais. Você pode completar a tradução de taller proposta pelo dicionário Espanhol-Português consultando outros dicionários especializados Wikipedia, Lexilogos, Oxford, Cambridge, Chambers Harrap, Wordreference, Merriam-Webster ... Dicionário Espanhol-Português traduzir ao Português com nossos dicionários on-line ©2023 Reverso-Softissimo. All rights reserved.
/tɔl/ Thông dụng Tính từ Cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh người, đồ vật how tall is he? nó cao bao nhiêu? a tall man một người cao Có chiều cao được nói rõ Tom is six feet tall Tom cao sáu phít từ lóng phóng đại, quá mức tall talk lời nói khoác lác, lời nói phóng đại không biết cũng nói a tall order thông tục nhiệm vụ quá nặng; đòi hỏi quá cao a tall story thông tục chuyện khó tin Phó từ Ngoa, khoác lác, khoe khoang to talk tall nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang Hình thái từ so sánh hơn taller so sánh nhất the tallest Chuyên ngành Kỹ thuật chung cao ráo cao chiều cao Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective alpine , altitudinous , beanstalk , big , elevated , giant , great , high-reaching , lank , lanky , lofty , rangy , sizable , sky-high , skyscraping , soaring , statuesque , towering , absurd , demanding , difficult , embellished , exorbitant , farfetched , hard , implausible , impossible , outlandish , overblown , preposterous , steep , unbelievable , high , long , arduous , laborious , serious , tough , uphill , gangling , grand , large , skyhigh , strapping Từ trái nghĩa
Question Cập nhật vào 27 Thg 8 2020 Tài khoản đã bị xoá 29 Thg 3 2020 Câu hỏi về Tiếng Tây Ban Nha Mexico Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Bồ Đào Nha Bra-xin Tương đối thành thạo Tiếng Tây Ban Nha Mexico luisbreno Taller è um lugar, espaço ou ambiente onde pode fazer atividades profissionais ou pra estudantes, por exemploTaller de diseño oficina de design Taller mecánico oficina mecânica Taller de carpintería oficina da Carpinteria etcAbraços 👍🏻👍🏻 [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Từ này fumando pura motita cherry có nghĩa là gì? Từ này Una persona chacal có nghĩa là gì? Từ này no quema cuh 😂😂 có nghĩa là gì? Từ này Morro/Morra si llamas a alguien morro, qué significado tiene y quiero saber también si es ... Từ này plebe, plebada, y plebita có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này tê tái có nghĩa là gì? Từ này Chỉ suy nghĩ nhiều chút thôi có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Previous question/ Next question Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? tacos 여기서 집까지 꽤 멀긴 한데 지하철 탈 거라서 괜찮아요. 자연스럽나요? Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
Từ điển Anh-Việt T taller Bản dịch của "taller" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ English Cách sử dụng "taller" trong một câu Two-thirds of students drew the leader as taller than the citizen. It's taller and thinner and, if you're comparing the white versions, the bigger screen is obvious. This lends a sense of strong verticality to the monument, making the cathedral appear taller than it actually is. The more things you add, the taller your bookshelf gets. We could have built it taller if we had wanted to. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội
taller nghĩa là gì